Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PQ02GVJ0
Fare sempre il porcellone, 7 giorni inattivo sarai out, rispetto e educazione
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,787 recently
+1,787 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
861,311 |
![]() |
20,000 |
![]() |
9,292 - 62,523 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8YQRR2C9R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
62,523 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPJP2PYPJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CVG2VLYY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,053 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CYLUL9UJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,897 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VC98YQ2Q) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,409 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9U09QG09V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,038 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QQVUPCRV0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,754 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#YRVUUVGC9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,238 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR88LJQLJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V2PPRCC89) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,489 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRLV09RJU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J8JRYL8GR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,574 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2Y2VYR8L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,767 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUULV8RUQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,896 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UGLGC8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,670 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY8GV2RU9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR0PRGPCV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,406 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GLPURQGR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
9,292 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9LLRRY0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,336 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify