Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PQ9QCPYR
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+39 recently
+0 hôm nay
-13,104 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
560,460 |
![]() |
35,000 |
![]() |
3,063 - 44,347 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 96% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#RPR2C9YYY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,292 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGP0UQ8VC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,490 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V0PQCGJ0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,774 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYVYGQ92J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYJ0CVY99) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,185 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPGV00PC8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQQU899VP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,319 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8Y0GJY8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVU9V2UPV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289GYUPQ8R) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
21,892 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0088C0Y9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,173 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2802JRRV80) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,055 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJVJPJL0L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCUV9GPP2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,565 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y9PJ0L2G) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU99JG929) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,288 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22LV0YV2Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJG00YUYP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,548 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8L0P28L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,375 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG28CJRYG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
8,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#822CP0VQJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
7,873 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R2YUC20LV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
6,521 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28U2CQRLCV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
5,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUVYC8JUL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
3,063 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify