Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PQVV98G2
welc!! pls dont be inactive and contribute to the club (7 days inactive/less than 5 wins=kick)Contribute enough=promotion
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+449 recently
+991 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,291,065 |
![]() |
35,000 |
![]() |
18,883 - 76,718 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 8 = 26% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28VUVY0LY8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
76,718 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YY90GJP9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
72,562 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGRL2PGV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
58,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y80PURPP2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
57,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGGURCP0J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
55,713 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2Q8RQPQJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
50,110 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LQP8RP99) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
48,288 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYYUC22U0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,058 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JRVQYLVC9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
45,265 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GC880GPRR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
43,932 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JUUJVU22Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYPG88Y9C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
42,983 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0QQ0JR2U) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
41,997 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R2CJ2PY9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
41,067 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQRPQJG00) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
40,817 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LUGGYYRPQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
39,139 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGV2QGPU2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
38,440 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VJCJ2YPR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
37,038 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QL9RLY0RQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
36,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G2GVGJJ8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
36,224 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28JCC22QJ2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
32,478 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YV9VY9QCP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
32,152 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRYPJLJP0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
31,352 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0VQL909R) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
30,499 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GVCG20GJU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
29,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2PPYRLVY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
28,471 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#299CRVQV8G) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
28,274 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#U9LRY08L0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
18,883 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify