Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PR2PQQY9
Apenas team de brawl stars e fortnite|1 semana AFK=BAN|TUGA🇵🇹| PUSH .....TOP 500 🇵🇹🇵🇹 |
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+34 recently
+150 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
875,146 |
![]() |
22,000 |
![]() |
22,182 - 37,693 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#80LV0LUU0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
37,693 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#Y2GGQGJV2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y0GU2QUC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,299 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PU9YYLG9Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,908 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LJGJV0RV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,871 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#90L9R9P9C) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,634 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QR22LCU00) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,378 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9V8LCVLL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,452 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPU9PJLLQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RCLPY88J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGCRPL8LQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,876 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GLG9Q0LL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q08YRQC9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,776 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R00QY0R2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,658 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82G08L08L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVQLGPCV2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,016 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQGJGLLLQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,747 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGJPY2QUL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVPCRLV2P) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJ0992GR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,209 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGQYLG8PL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JV2V0RP9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,723 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JQRP08JU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,571 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇶 Equatorial Guinea |
Số liệu cơ bản (#YPCCVVPQG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,897 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99GUQP8P8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
24,117 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JL2GYQ99V) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,003 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#8Q8PY98JY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R88GGGQ02) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
22,717 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8V9092YC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
22,182 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify