Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PR88PYPP
kdo neodehrajs mega pig🐖=kick|nebuďte toxic|4dny offline =kick|peak 1,5m trophy|🏆🇨🇿
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+4 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,133,407 |
![]() |
30,000 |
![]() |
26,601 - 65,333 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 28 = 93% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9Q0UPQL9L) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
65,333 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LLC2U9Q8U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,206 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LPV22JY0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
53,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PRRU2UPU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,167 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ8RJRQU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,044 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYJQCGYCP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,835 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8980JYR0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,271 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y08YLUP2C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
43,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LV80P08C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
41,031 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LY82Q80PV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
40,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9Y8UY09R) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
39,376 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8UP08JGL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
36,815 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VV0PYVGU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPV8Q9RJP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
34,980 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPVLCP8RP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,556 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVV09YULR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,472 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C2QC8CUQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,314 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC9UCUQJG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
32,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P89YJVR0U) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,219 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GPR2GG9C) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
32,185 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇿 Czech Republic |
Số liệu cơ bản (#JR80RPUQU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
31,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#889JQPRL9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
30,494 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇶 Antarctica |
Số liệu cơ bản (#P9PRVQ8Y2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
30,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YJLPVJJ0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
30,243 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYUL0Y88L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
29,162 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PYQUVVC0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
29,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P929PU9G) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
28,663 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GLQCRLCU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
26,601 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify