Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PR8LP20U
《活動貢獻前五升一階》《活動有打但沒打滿降一階》《活動完全沒打&7天沒上線踢》
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+143 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,042,359 |
![]() |
29,000 |
![]() |
17,651 - 49,378 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 36% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 9 = 30% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QJJVC92CP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,685 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80GPLPLUC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,863 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0GJPU0GQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,109 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C00ULRC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,700 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRYRPUVC8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,327 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P09QQ9UP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,630 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QCQVU980G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,057 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C9PJL8Y99) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,923 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222Y0C0GG2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
34,663 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YV90Q98CV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,966 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22P0V9VJG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,867 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇺 Cuba |
Số liệu cơ bản (#LLQCUPV2Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,646 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ29LGC8V) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
30,484 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L8PLYV2L) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
29,055 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9VLV8UY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,691 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PCV0P002) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
28,555 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGLU0LJ0G) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
28,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRPYJ0Q9R) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
21,298 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28VP2GCP9R) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
17,651 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify