Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PR9Q0202
Goldy is a tyrannical leader
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,023,406 |
![]() |
20,000 |
![]() |
14,486 - 68,145 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 46% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QRJYCPYY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
68,145 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#22PC82QUC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
62,883 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PYVGV02UQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
56,427 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#CU2VJLRC2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PGJQGY2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
54,285 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RRGPVL9UP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,552 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P02CRLP9U) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,305 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQ89P0JGV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,970 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPUVRP902) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,269 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QJ0YGC8VU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,501 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#220LYCV2L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,302 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PR089QYV9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,279 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22UULVVR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,784 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRGPJC80P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,451 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0PPQJ2P) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,031 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29RPJJY8J) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,747 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQRRY0CCJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
27,434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q09C98YPU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,267 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJU980JJV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,753 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUCCPGGJ8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
23,474 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P2RCUQGVG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,908 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGYYLP0P2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
21,167 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9CQ900R8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
19,071 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQQGV9GVL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
14,486 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify