Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PRCYRRRV
好吃羊排為20000杯的人獻上,加入這個戰隊的成員有福了,本戰隊隊員們活動都會打滿,活動沒打贏4場、幽靈隊員會踢
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+870 recently
+2,041 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,033,318 |
![]() |
20,000 |
![]() |
9,549 - 59,219 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | 🇲🇲 ![]() |
Số liệu cơ bản (#QV8LRRCYV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,915 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y2VP8YR90) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9YQ89UU0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JLJG2RVY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
47,323 |
![]() |
President |
![]() |
🇲🇲 Myanmar (Burma) |
Số liệu cơ bản (#LCGVJJ2J2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
44,978 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV28JP8JR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
44,512 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#2QUGGCYPU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,345 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LJ8R20GR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
40,678 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2UYRV9JPR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
40,146 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C8V8VJRY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
39,694 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VGQYQ028) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,029 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GYG08C9PL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,753 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GVLCYCU28) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPPQCJ2PL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,960 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q8QYVLGU0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GU99988GV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
28,556 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#208J2P89UU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,121 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#JQQVLVCYR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,925 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QV9QCYU90) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
27,012 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJVYQRGLC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,620 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJ2GVC8C8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
23,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P0LRPQ00) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,794 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#229PQPC0YV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,481 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG9LC9G80) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
9,549 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify