Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PRUQ2RYP
goal=să ajungem top local,cine nu are peste 5 winuri la pig=kick,mulțumiri:clau,Gabyyy,rsdtddf. 2 zile inactivitate=kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-46,016 recently
+663 hôm nay
+0 trong tuần này
+663 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,228,838 |
![]() |
40,000 |
![]() |
30,269 - 58,162 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 85% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GRL8020CR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
54,300 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#P8VG80QPV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
53,854 |
![]() |
Member |
![]() |
🇷🇴 Romania |
Số liệu cơ bản (#2GGQRL2PC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
53,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQCYYYVJ8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
52,348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8GCU9VJV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
51,985 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80V0RG0GQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
51,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80V2PJVRY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
50,077 |
![]() |
Member |
![]() |
🇷🇴 Romania |
Số liệu cơ bản (#2PGR2PYQ2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
49,370 |
![]() |
Member |
![]() |
🇷🇴 Romania |
Số liệu cơ bản (#R2JQQJVQP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
47,793 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YYG08JG28) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
46,567 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J289YYQY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,362 |
![]() |
Member |
![]() |
🇷🇴 Romania |
Số liệu cơ bản (#9VV22QPPJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
45,053 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRG0UQ9RP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
44,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GY9PL8YCU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
43,926 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJVUUYQJY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
43,526 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80UPRGJRC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
43,438 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88GCLG8V9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
43,045 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RYULUCQQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
42,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PCQJPL29) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
41,782 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ8YQYUG8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
40,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRGY22UPQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
40,370 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#890GL9LGP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
39,627 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPG982VJC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
39,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGLRQCJU9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
38,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGCU0LYU8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
37,880 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGLUQVVLQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,269 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LG2LP9CL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,043 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify