Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PRVJVPQL
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
299,506 |
![]() |
1,400 |
![]() |
1,592 - 32,261 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P8P2YL0RL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
32,261 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UP9VY29J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
25,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2022YYCL2C) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
25,320 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LUUJ08UCV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
20,779 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YRY2Y90Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
18,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCYJUQ20J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
18,593 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8Y9RQ9PV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
14,716 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLC00QVYR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
12,927 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQVCC2G8U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
11,095 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q8GPJ90VL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,432 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJPU2GUC9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
10,388 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GRYGUJCP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
8,816 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LYV09PU0J) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
7,970 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QULRGQU0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
7,957 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LP0CJJRV2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
7,917 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YGLPU999) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
7,601 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PV9Q89VGJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
7,174 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R8U9YPU2U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
7,147 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VLURUUQGY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
6,360 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQ22PG0Q9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
5,228 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#URJ90Y9JJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
5,156 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GY20J00VY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC8RVC0GJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,640 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUP2JLRLJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,581 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RLGUQV0VY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYJ29VCY9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,660 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VPR8RULY9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JVJ89UGLC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,592 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2UULCYP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,923 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0L8P90G9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,592 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify