Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PU0GY8GP
Jeder Megaschwein spielen - sonst Kick 🤫🤫👍👍
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-73,327 recently
+0 hôm nay
-17,832 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
954,570 |
![]() |
28,000 |
![]() |
5,571 - 75,425 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 71% |
Thành viên cấp cao | 4 = 14% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LPJ0PQU2R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
75,425 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LPCRPLLL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
69,404 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L0PPGGYR9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
64,713 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U8PC9P2U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
62,339 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9RU2R2VGP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
58,252 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88V8G28PG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
44,210 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCVP2V2UL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYCP2RGUQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,696 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU28LVLV2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,363 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28802JGJ2C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY2CPQ0LQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,144 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRCU029PR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,100 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV2Y80GCV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
32,024 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRVL29JP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
30,624 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L2QQJGVYG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,493 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UJPQ8R2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
23,372 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQRYUVUCY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R28QPR2QL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290YQJ9UUY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,730 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9C082CCQ2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JP2YGP8GV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,475 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LR9QP9U2C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
5,810 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RC2RQQCGU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,571 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify