Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PUYV8C0J
Tag : Inf | 📆 03 Dias off = Ban |Megacofre no máximo 10 tickets | Preconceito 0 🚫 | Foco em troféus e rank 🏆 | bem vindos!!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+112 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,055,236 |
![]() |
25,000 |
![]() |
16,990 - 61,347 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8UPRLV9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
61,347 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R8UC800YY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
61,223 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JYP2VJ9V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
47,459 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29Y9LQYQU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,559 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GGV0LJVV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,110 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R99QJJGV8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,680 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29LC0L028) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,013 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇱 Albania |
Số liệu cơ bản (#28G2GJUYUP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,407 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPCJ0YQCG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,125 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YJP0RP9YQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2GRQYL0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
35,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JY2VGRRG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,311 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYGYQ82GU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,749 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GR0UJLCVQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
33,886 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPLL920QJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,636 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y8QJLCRL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
32,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGYV8Y0VG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
30,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LGPUULC0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,920 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28998YJLL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
29,597 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GVPGRG90) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P8JJJJLG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,271 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJR9LCLYY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
27,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89PJRGGLJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,233 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2CP88J8R) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,262 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPQJPU0UP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,079 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PC2ULVLR0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,222 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQV90RRLQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
22,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LY8CLCP28) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,990 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify