Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PV2V0JGQ
Please do mega pig
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
589,831 |
![]() |
20,000 |
![]() |
3,897 - 56,494 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 60% |
Thành viên cấp cao | 5 = 21% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | 🇨🇦 ![]() |
Số liệu cơ bản (#QVP0Q8892) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,494 |
![]() |
President |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#QLQVGRY8G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
51,664 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#2YYVLCLCJR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
49,171 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#2LY9LJJ0VQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
49,129 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#LQQ9VPC8P) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,632 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GGGV288CR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYRYGJV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U8CG2QLL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,704 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUY2922P8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,739 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JV20UQL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,282 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PR928UV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,649 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9220QU9C) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL8CGLJRY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGCPRCPPJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,204 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#2YY0L2J2PC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
20,089 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJY20LVV2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,882 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRJYV9GJQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,201 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0VCUCYVC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,237 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PL9JCC0G) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,329 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8G0GJVLJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
13,800 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LYPC0GP28) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,215 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVCV09JCY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
5,975 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J28VQUL0G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
3,897 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify