Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PVGGPQ2Y
dołączają tylko sigmy
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+34 recently
+38 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
193,955 |
![]() |
1,000 |
![]() |
1,007 - 28,966 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 12 = 40% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R9YCYJ8CJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
28,966 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GCRYGR9CL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
20,136 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RCL8PP2Q9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
15,380 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGRLVJRCV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
12,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYVCCP8CR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
11,802 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYPQPJY9J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
9,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLPUVJPRJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
9,641 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#228RGP802Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
8,014 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RC0R09Q9R) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
7,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282U2J2PY2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
7,519 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JLL28QULU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
7,317 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVQUUJ988) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
6,519 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGJY909VP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,694 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQ8G2QCJU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
5,282 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUJ89L0LP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
4,089 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9GV29Y88) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
4,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGJL89LQU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
3,624 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2G0JCLG2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCCV0RCJJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,108 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUYVQUJV8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,632 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRJ0UUURQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,378 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R990LRQCJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,243 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JVUQ9CG9L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
2,061 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVQR9C9R2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,936 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCVC9VJR0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,756 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LPULGJ02G) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,648 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVRLP82JP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LURLPVJYQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,401 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9J8Y8RUP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,240 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLPGJJ2RQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,007 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify