Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PVP9UYUQ
Mega Pig/100 trophies weekly/war required/English/inactive 5 days=kicked/play club events
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+377 recently
+377 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
568,024 |
![]() |
20,000 |
![]() |
8,273 - 56,608 |
![]() |
Open |
![]() |
19 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 73% |
Thành viên cấp cao | 3 = 15% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | 🇺🇸 ![]() |
Số liệu cơ bản (#880R92U2G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,608 |
![]() |
President |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#CRJ8PY9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
52,026 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JCRQ0R9LJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,382 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUPJYCJQ0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,692 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RRPPUGC8C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,620 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYVYQYJ9G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,903 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G89JPVR9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,137 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8CRUJPGC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,543 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R2JYUL0L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PGVJY2CV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
26,317 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88882CRY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,733 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYYVYRYYU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYJ2Y9L8J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LY9GVYRJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,250 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVJJJ88VG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V2U0VYCV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,619 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GRQ0J99V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,270 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28U0GVPJVG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
8,273 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify