Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PVPQVGQY
MEGA KUMBARA KASIYORUZ.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,568 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
205,992 |
![]() |
0 |
![]() |
652 - 29,232 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YVQ902GL9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
29,232 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Y0P8P0P0L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC8VLQLV2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
20,487 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QUCGC90R8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
14,606 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GLGV00VJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
13,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGVC0VGVG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
10,730 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPL9Y8RYJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
10,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28008G2R9Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
9,168 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUUU00C2Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
8,686 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LYU922V9U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
6,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2CP9PVY0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
5,982 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQY28V8GL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,044 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJP2CPGGL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
5,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28J0CU0880) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
4,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ8VCRYPP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
3,749 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JG9YLLP9J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,663 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RVYJC2RP8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRGRUVL02) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,877 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVY8Y9JGC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,670 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JG0P9JYL8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,996 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0RYUV0LG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,915 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRJVUGLRU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,455 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JL0CGQ9JL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,400 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify