Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PVR08UYV
メガピックできる人募集
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,421 recently
+0 hôm nay
+5,805 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,323,851 |
![]() |
35,000 |
![]() |
17,699 - 78,624 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LY8GJ2URV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
78,624 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L90YVGPC2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
73,536 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇦🇴 Angola |
Số liệu cơ bản (#Q9R9VVVRJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
52,087 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRPRLQG90) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
51,665 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YCLC9VLLG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
50,720 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#G0VPUPGC8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
50,214 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28LCUGYCJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
50,098 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUV0U9QRG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
45,060 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GURJ0RC98) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,035 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RP2CCCC8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
44,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YVUJPRQJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
44,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVVU0PY2Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
43,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PG8VRV0L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
42,568 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPQQPYGPC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
41,981 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9YQ880C0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
41,709 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPUGG2UU0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
40,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GVCJ992Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
39,669 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28J8R2CQYR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
37,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VVC2JPQY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
37,146 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#999G2UP0U) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
37,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q222JU2LJ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
34,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV2JU8LVP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
25,348 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YL2VVGY20) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
23,584 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇬 Togo |
Số liệu cơ bản (#LCQJR8CCV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
17,699 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ998RPRC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,435 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C8UL8PQG2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,898 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify