Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PVRG8QC0
VIỆT NAM GANG : HỘI ĐỒNG NÁT VND 🤘🏻
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
290,082 |
![]() |
5,000 |
![]() |
78 - 25,340 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 79% |
Thành viên cấp cao | 5 = 17% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28LJ0U8CC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
25,340 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PULRPQYJP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
21,006 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LR8C82Q9Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
14,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJVJPQUJU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
13,722 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#229YL09QJ0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
13,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#202YYPJUYP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
12,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29VL2JUJU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
12,835 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GLUCJG8J0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
12,535 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QC2LQ2QRL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
12,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR88RRP9L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
12,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY8Q2VVCY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
11,700 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCUPJCRJC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
11,262 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPVUJPCQU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
10,227 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJV2VRVV8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,087 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GQ8VL908C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
9,839 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPJLU0C9Y) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
9,823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGL9PJ80Y) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
9,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QV22L2LUU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
9,407 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUYVUQUQL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,263 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9URPLJJ29) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
6,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRVY2Q8LG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,959 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLJU82G80) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
6,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Y8PUYLU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
6,768 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLVVQJJ8C) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
6,507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8PYYJYYV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
4,372 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LRUPL0J22) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
3,531 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VLPJ8C0L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
619 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8PGU8R08) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
78 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify