Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PVVU2QCR
If you dont do a round of mega pig, contribute to club events, or have the required amount of trophies you get kicked .
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-1 recently
-1 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
507,498 |
![]() |
15,000 |
![]() |
15,662 - 59,854 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 70% |
Thành viên cấp cao | 3 = 15% |
Phó chủ tịch | 2 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9G82V8JV8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
59,854 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇿 Czech Republic |
Số liệu cơ bản (#L8G9UJC0Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,430 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCV9CVJ0Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,201 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GGP8U9JVV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,366 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8002LUGC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,489 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228P02R0GR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPPY2RLC2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,938 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQ8JLUJC0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,189 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GYU80C8QQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,302 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQYCL9P89) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,163 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJ9UJQCQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYVP8PGV9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,171 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGLRLQP9G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,898 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY29V2RYP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,779 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#ULYR0J9QG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,164 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2888Q08CC2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,106 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LLQLYUV92) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,903 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20P022CJRU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,662 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify