Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PY9CUJP9
gh
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+9 recently
+9 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
85,195 |
![]() |
35,000 |
![]() |
400 - 11,491 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 84% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 3 = 12% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9R0V8QLGG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
11,491 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JCPPQJYJP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
8,846 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JP9Y2VVRJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
8,187 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JVUG9PRJY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
7,349 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJL890C8U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
7,038 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPR22QL9L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
5,623 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRJQLJYJ9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
5,052 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20QQQJ2RR9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
4,191 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU9CL8LP0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RCPGCJ88U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,797 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20LUGJJRQ2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGLCPLYJU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,403 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JRR002QP2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
2,368 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228PJU88CG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVGVJ9GPG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRJ28CLJL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C8JY92LU8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8GC9Q8CG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,234 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRV8R0299) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,133 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPVC2VLP8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
998 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJ0YQC2CY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
805 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGCYC2GQV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
781 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ8UJ0GYJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
749 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR8RRQL02) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
400 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify