Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PYCCL8U9
Bienvenidos a su clan, únanse y disfruten su estancia aporten a la mega era y serán ascendidos por su desempeño:)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+33 recently
+1,144 hôm nay
+0 trong tuần này
+94,710 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
866,716 |
![]() |
7,000 |
![]() |
3,551 - 53,121 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LJQ2902GR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,121 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PULP9PLC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,999 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QGRURPUUP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,863 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JUVPQ0LR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
44,236 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QGCVU900Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,660 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G0RVPC2G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,101 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLPGRGRP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9J0QV8QPV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,384 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JJ0GUU0UV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,732 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLCPPGLP9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,605 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GC9V08CC0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,674 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYJLYYJYL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,873 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC0CQJJJU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
25,287 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQJQPY8RC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,749 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPC2UCCQ0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,229 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VJV99JCQU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
20,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LQC9VG2Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,201 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UCUGCR0QG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUUCQVVV2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,022 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YPJ8Q20JV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,551 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify