Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PYQCQ8G0
benvenuti,clan attivo dopo 4-5 giorni di inattività FUORI
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+752 recently
+752 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
662,157 |
![]() |
5,000 |
![]() |
5,670 - 50,495 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8LU02LCPU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,495 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8LCCL2G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,319 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ9RLGCQR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,535 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LVVQLUV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,478 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PYUR8QQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,634 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9CQRCJC2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0JRQQYR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,140 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJVRJVCRV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,653 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q0L99Q9QV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,841 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YUPC2QPP9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,168 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2PP8PJ0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL2L29LVY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
20,772 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R20QPYULC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,581 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YYY9PY8YC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,368 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28G8LJQL0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,071 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#202PUQ8G2U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,913 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCPPJQJVV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,814 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R2JPCUVY8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9L9JVGLJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,702 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RV20G9VVL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,187 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28UGVRQJGC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,876 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQV2RCV08) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,539 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0C9QP80) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGR9Q2LQV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,293 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y28Q00JY2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
5,670 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify