Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PYRLC0C2
15 tickets megahucha. Descensos: -5 wins. Ascensos máx veterano: +10 wins. Inactividad 3 días: expulsión.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-3,880 recently
-3,880 hôm nay
+7,204 trong tuần này
+7,204 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,323,024 |
![]() |
30,000 |
![]() |
17,649 - 77,208 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2089UGGY0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
77,208 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PR9Q99PJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,192 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y8P890P0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
63,989 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUUUC8GY8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
62,633 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#288YJRQUP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
50,827 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#99R90GCR0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
47,979 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JU0UC2RP2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,605 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GURQLQ0P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
43,839 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPYGPRRP2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
43,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LRL8QGR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
41,388 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLUQRVQU0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
41,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVCJGJYR9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
40,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQPG8Q22) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
40,238 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#808Y808GC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
32,978 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QCLQU8QQQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
17,649 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82UVVPYCU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
38,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJLY2L9RC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUV2J8LL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,746 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y8RQY2V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CUCC2GGY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,471 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY992V89V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,445 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Q20Y908) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
68,247 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUYCGU8GV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
40,096 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCUCCCYR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YRJYPG9V) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRVRCUYYG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VL2GJC20) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#229RVJLLU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,667 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G29VPPQP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
39,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CR8QCJJ8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
31,018 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify