Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PYU9RJ09
darmowy st. członek nie przeklinamy i 15 dni nieobecności wywalamy z klubu
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+110 recently
+110 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
333,807 |
![]() |
0 |
![]() |
400 - 39,386 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LUY9Q00UV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,386 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPG0LVRG2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,620 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QU8CU20QV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,882 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99G9UL228) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,853 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLRUJQL2V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
20,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQCYQRL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,228 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYY82PC92) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
19,604 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LC0VP920Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
12,687 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YVLGLLCU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
11,726 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL9VPG29U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
11,619 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPLP0JCQU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
10,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYP8U98LU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,783 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2PJVVRVR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
9,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGJGRCP2Q) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
9,528 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVG8GQPP2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
7,935 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇾 Cyprus |
Số liệu cơ bản (#20UJP2CYYJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
6,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QU9R9C90Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
6,284 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJ8VYQLYY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,256 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JGVY99LRY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,173 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C98QP80Y9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,686 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CYVGRPY00) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JV2QYJRVR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0GPYGRJR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
896 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2LGYUYY9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQQPP8GGG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
707 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVYGRUV99) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
705 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8V2P09Q9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
634 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG0Y209YQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8PQP8PP8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
400 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify