Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2QL9PLPVJ
Bienvenue chez The Storm ❤/Recrute des joueurs actif/Clan français 🇫🇷/5j d’inactivité =🚪 venez nombreux🫶🏻💪
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-6 recently
+256 hôm nay
+0 trong tuần này
+256 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
426,229 |
![]() |
24,000 |
![]() |
10,372 - 68,175 |
![]() |
Open |
![]() |
11 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 5 = 45% |
Thành viên cấp cao | 1 = 9% |
Phó chủ tịch | 4 = 36% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2PRLVQVVQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
68,175 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2CQUQP9V8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,026 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2P08CGCQG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,410 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#80UJYQCGU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,793 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8CVRPQRYP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,630 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#229LV909P2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,013 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRCU0QU0V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,046 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QG22CVCGG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,852 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QR2GGCV0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,813 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP2JVLQJR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,505 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QL9RQG2GL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,512 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JJU0CCUJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
72,986 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0P9YUULP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,996 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGYGVJL9V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,093 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9R2RPRPUL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,409 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLJVVPPGV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,475 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8UU99YQR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,299 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVV222828) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,586 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#ULUJL99GL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,759 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGJLY80RY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,640 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RL020U0RY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,350 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCRR80YG2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,911 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify