Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2QLCQ9CLR
rapid power🇱🇻🇱🇻🇱🇻🇱🇻🇱🇻🇱🇻
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
445,464 |
![]() |
10,000 |
![]() |
3,633 - 33,884 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 77% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 3 = 11% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#82R2JPUUR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
33,884 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R2LVCJJ89) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
26,735 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQV8CGJQR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
26,279 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGVRJYUJR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
21,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0PRPLC92) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
20,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RR22J8C2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
19,627 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JV0C22CP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
18,648 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#202PRYV99) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
18,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JPV2808P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,593 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ2YRJ9G) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
17,167 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8229LU9Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
16,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88CLCLQVL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,771 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGGULC2GR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0C9Y20UU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,074 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QUQ98Y2P8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,020 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y92Y0YVL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29P0VQQJRY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LR8L9RJRV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
13,856 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8220CRLRG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,648 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVVPJPYG2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,385 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PURPQ90UL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGYGLJ2R2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,331 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0U2G2Y2V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,136 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VRP89PGU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
5,034 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RYV9UV0RC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
3,633 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify