Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2QR98CQPQ
可以的話在名字前面加眾遊之神。代表一個團體。如果滿人了要加入找最底層單挑。贏了加入。要加打報名文。活動最高勝的前5個和排位上傳奇的無條件升官。副隊長可以踢人和接受,資深可以接受入隊,但都不能拒絕。可以請假。fb=隊長名稱
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+27 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
928,528 |
![]() |
45,000 |
![]() |
4,893 - 65,715 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 65% |
Thành viên cấp cao | 7 = 24% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YY80L9YUU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,375 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2Q89YC8CQC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,018 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUY9GYQVJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL0V0JQ8Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,755 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9QQ8PPCR0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29PJYL8CV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
37,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRU92UVL2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,144 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q89JC8UPY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
36,071 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#L0J8Q2J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,891 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLGVCURG2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
33,816 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGU9CR8UC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LG9C2Y9V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
31,909 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCL298C88) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2880QVLUCQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q98RR9VY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
30,960 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#Q8YRUYRVP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
22,254 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRC8Q9UY9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,602 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0JVYP8G2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
20,492 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GVGQP2GLL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,760 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2J0YUJCGC9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2LJUJU8L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
8,039 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R02CJ8JRL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
7,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2G8R2YUQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJL9U0JJQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,893 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify