Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2QRCGVPV8
Solo inzanos 🥶👻
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,113,252 |
![]() |
35,000 |
![]() |
17,870 - 70,360 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 60% |
Thành viên cấp cao | 7 = 28% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8C8G9CR22) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
70,360 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28Y2YUCCL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
64,100 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QCUJYGQQ9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,078 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPV898YV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
51,561 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQJQPGJPJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
49,173 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQCCC9VJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,364 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YG0JGG020) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,187 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#9JUVJV0U2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
46,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PUP9R9CJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UQP0QYV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC8GYCUU8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,624 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9J9PPJC0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
45,601 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇳 China |
Số liệu cơ bản (#QLQQUQ98C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
45,497 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282JUQLVQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
44,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYUCPQPCJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
41,984 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8UQV9Y8Y) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
41,776 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92YVP8VYU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
41,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLY8PRPPL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
41,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LRPCCQL8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
41,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29UUCUURC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
39,409 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#88J0RC8R8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
37,884 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LJ8CLL9U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
36,217 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVPLUGCL9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,060 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29UUVG2UC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,870 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify