Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2QRJRV9LL
🌟🌟🌟자유길드 / 10일미접시퇴출🌟🌟🌟
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+773 recently
+3,173 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
377,282 |
![]() |
0 |
![]() |
660 - 57,075 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇰🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#QVPPCQLVV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
51,665 |
![]() |
President |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#GVP2UYJCR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,968 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V9G2JGQ9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,629 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28RC2PPCL8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9LGY88VC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
12,961 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8922YJQC9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
10,265 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2Y0LLC90) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
9,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R99P89P08) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
6,759 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCVUPVP2C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
6,694 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPV0P8V9G) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
5,457 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C29YCULJR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
5,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0PULUPGQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,582 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CP92YJR0C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCP2J8GRG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CL2JPG2PU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,558 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CYY2C99YV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CGP9PCVYP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CYGQVGCQQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVQVQPRY9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,370 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPR2R2PJJ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,366 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8QGPRCP2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,188 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CY902Q89J) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CY9GVL898) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
660 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify