Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2QVC9U22G
永無止境的零!直到再見面的那一天!!(休閒戰隊 10天不上線就踢)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-36,091 recently
-36,091 hôm nay
-32,811 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,165,202 |
![]() |
35,000 |
![]() |
13,113 - 66,738 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 65% |
Thành viên cấp cao | 7 = 24% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇹🇼 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8GY0U8C9Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,738 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ8RV8V0L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,700 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LU9YQJLUV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
52,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPCLPQUJ8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,620 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQ2Y2GVG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
49,737 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPUJV29G0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,230 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YUV8CJRL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
46,442 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PPUVJ9PL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,255 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YYCRG90Y) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
42,858 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J08QL8PJ0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGR0JCJCP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
38,721 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LU8G8YRL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,977 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJG0LVPV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,802 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGYU8PU8Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
33,157 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGVPL8RJV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
32,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GU2JVVYL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
32,105 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LCG2C2CQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
30,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PR8CQ2C0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
30,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PV9YJR0LV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
28,907 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇶 Martinique |
Số liệu cơ bản (#GJCQQ28R2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,267 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9RGLQ80GV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,812 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRRJJY0Y8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,113 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify