Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2QYY8QY2
Club ITA🇮🇹
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+693 recently
+693 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,326,649 |
![]() |
35,000 |
![]() |
29,925 - 74,463 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2UV2URGJP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
71,124 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#200YV8VGL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
58,053 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇮🇹 Italy |
Số liệu cơ bản (#JPUULYCC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
57,205 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CYCVY2R9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
55,531 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G2VQPP08) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
50,503 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVCQVGL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQJCUU0P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
44,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CY8PU88Y) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,876 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇮 Burundi |
Số liệu cơ bản (#8GUQRQLVR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRUQV2V2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
41,639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LURL8U8L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
39,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQJL9V0U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
38,461 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YUJ8LUPP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
37,320 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VJJ9Q00G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
36,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y9LC892V) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
36,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQUCUR890) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
35,451 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222QU8VLPY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
32,723 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8P0VY2J08) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
32,433 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYP888P9L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
32,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90JRG98GR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
31,501 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RULQPY89) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
29,925 |
![]() |
President |
Support us by using code Brawlify