Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R09JLCRR
2022년1월16일 클 오픈 초보 매우 환영합니다. 욕,패드립,인신공격하실 시 강퇴고요,5일동안 안들어오시면 강퇴입니다. 반대로 2일주기로 잘 접속시 장로드립니다
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+31 recently
+0 hôm nay
+30,314 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
836,345 |
![]() |
15,000 |
![]() |
14,720 - 52,670 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2V98YU029) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,670 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RP9UYULR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,254 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8CPP0JLP9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
46,067 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9JGLC20LR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,311 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC0C2GJRL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UJPRP0C9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,158 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0GGQR8JR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,745 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C89LUYJ2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,629 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222CGRJ8JQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,075 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQVGV802Q) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,030 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#92L0LPUJJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,621 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JQC9VR9C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282YVYPURU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,334 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV09JQPPP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
21,294 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRYV228U9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,890 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q92QCJYGQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,665 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QGYGU8VU8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
17,682 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYQU9GQ0V) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
14,720 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GL28GP0CG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
15,923 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LRRJ2VCV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,057 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify