Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R22QVUG9
bienvenue à feu du turfu|7jours sans jouer =🚪|évènements obligatoires sinon =🚪|amusez-vous 🤗|pas d’insultes sinon=🚪
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+236 recently
+236 hôm nay
-33,175 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
857,860 |
![]() |
20,000 |
![]() |
17,328 - 68,977 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LQ0GPJLRY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
68,977 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LLQYYG9RL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,447 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#99JP9UGCL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,288 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9V0JYLGP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,130 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QR2L2PY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L022QQVRC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90VLL8CY2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8VCPPLQL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9G00YJ9YC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,610 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GP0PYJR8C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,780 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QLG999QQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,695 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ0YPPVC2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,182 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇪 Sweden |
Số liệu cơ bản (#2Q2PPJGUGY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYCPGPLL0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,025 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVU8C0LR8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,932 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q20RYR29P) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
22,119 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJL0RQ8LU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,535 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VVVGUQQQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,503 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L28P0P9Q8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,400 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYRJPJJR8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,344 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QC9GC002V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
20,592 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q29V28CRL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
19,994 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJ9JU2YPJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,972 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVRPQCC29) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
17,328 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify