Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R2QRCJ00
Founded in 2023.07.10 - 豬豬至少用十張券,不要求勝場,達標會晉升,未達標送機票✈️。欲申請請附之前豬豬勝場截圖,不然就會看個資審核🐽(戰隊活動開始前可以請假,開始後或是已經有打了幾場則不受理)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+343 recently
+1,052 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,552 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,288,975 |
![]() |
80,000 |
![]() |
1,854 - 83,761 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 5 = 16% |
Thành viên cấp cao | 23 = 76% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇹🇼 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2L0UYVQGU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
83,761 |
![]() |
President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#9VQQGQ2L2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
60,045 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20U98Y88Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
54,045 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GYRR0G9L) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
51,618 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q2PVGVPV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
50,472 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22GLVJRLR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
49,743 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q90U099C9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
49,539 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GU9V0CP0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
46,207 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQPUUJVJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
42,790 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Q2U099L8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
40,724 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#9CGJLQU9L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
34,608 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#998RYVRC0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
34,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYC229VVP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,773 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#299YG9GCC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
30,145 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20GVU0R0Y) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,890 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0YG9L90L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,658 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22JC9JQU9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,232 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGYR0JQQ0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
9,030 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L2JVJUVQC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,854 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify