Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R2R989R2
頑張れ トロフィー10000からはシニアになります メガピックやらない人、5日以上ログインな人は蹴ります。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-54,248 recently
-27,012 hôm nay
+0 trong tuần này
-28,224 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
665,275 |
![]() |
20,000 |
![]() |
8,948 - 46,414 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 67% |
Thành viên cấp cao | 8 = 28% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GGLGUU8CJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,414 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPJ2VRQ20) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,640 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y9QQJ0YPY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,941 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Q0U9G02C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,844 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQL2R2CRL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGLPCRY0P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,704 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ80U2VJC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,503 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQJUP0G9Y) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,887 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28Q9VUG8LL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20P2G2JPRU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
25,509 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YY2RYUGQP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,648 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LLR9VL020) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9GQQJ229) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,778 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LL20GPC0Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,716 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLU9C0UJP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,180 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YJ802802) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
14,781 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L28CCY8UP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCUCQPYVV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,020 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G9PYQJVC9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,338 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PJC0RVGU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRY0YYQ00) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,948 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVQC0QG0P) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,156 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJ022UPQC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
24,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCRPGR9R8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
22,860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GP9QU8QUR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
21,847 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify