Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R2YCL8Q2
regras: 3 dias inativo= expulsão e acumular mais de 15 tokens por 2 dias= expulsão
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-2 recently
-2 hôm nay
+290 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
363,469 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,840 - 35,747 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 76% |
Thành viên cấp cao | 3 = 14% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#CPP8VVC2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,747 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29VGVULPP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
27,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJ9J0J0LJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
23,386 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0RGL88QQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
22,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2VLC88G) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
20,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QP09U00V0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
17,849 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JL9C920VQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,381 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVVLL8G28) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
15,090 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UYQVYU98J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPUVPVR9Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
14,794 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GP8YC9PYV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,084 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QG8JG0JCL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
13,465 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q9Y0GGR89) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,372 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89GCCQ09R) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY0G0RY9J) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
12,979 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QY0VJ8G0U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,182 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLV892JRQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,010 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VJP8CQ88) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YULY8VGCQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,840 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify