Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R2YCVY0R
雷隊友別來
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-127,324 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
497,765 |
![]() |
15,000 |
![]() |
3,746 - 61,109 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 75% |
Thành viên cấp cao | 4 = 16% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LG990999U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
61,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQQQL9YY0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,449 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L80Q90PVY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,983 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGJUQVVY9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,723 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QVU80GJLP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,216 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29RRGLQ9C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,871 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLQLYC2C) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,157 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL0QJ0U98) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,541 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89UUCUL8V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
19,644 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCYR2Q90L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJYQV2G0Q) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUVQL88LU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,238 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LPJ2YG0C8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0LQPU9YY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJU8Q8UPP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220UL9VRJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGVLVVPLJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J09LL28Q8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,623 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#820PQYJL2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
8,815 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRUVQ9YV0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
7,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQV99VP8R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,503 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP2LCPV0C) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,746 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify