Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R828QQCU
Kupa Kasilir
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+487 recently
-9,943 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
753,764 |
![]() |
19,000 |
![]() |
10,996 - 58,402 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 12 = 40% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PLUVR2RRR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PPJURYYP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
37,048 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#PQJYG9QUV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,252 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8QLGU2R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,935 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9ULRL8LPV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,827 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q0RQYGJ9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82QV8GQ8G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,223 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C9QQYQGP8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,996 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8QYRG9L9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,723 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRCVUCL8V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
25,697 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RP2YVL2RC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,556 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPP9JUG2Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YRL0C2L8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,506 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20LQPLGVP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,332 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GUQ9LCUPL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
21,121 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QGUYVUPJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,690 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQGQGRQ20) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,578 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LPRVQJCL9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,714 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRVL2CG0P) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,156 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJC8YCPY8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,784 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLR9R2GVU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,286 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RL2U8C0YR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,839 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PU2J02LVU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,996 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29UR9QGYY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
27,060 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify