Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R829RRCP
3 Dias AFK=Expulsion/Se asciende a veterano quedando top 5 en aportacion de eventos o megahucha
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-6,604 recently
+0 hôm nay
-66,674 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,263,184 |
![]() |
30,000 |
![]() |
31,026 - 60,159 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#92RYY90QL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,159 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#89YJP8UUY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,215 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PU02GGY89) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,666 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#P28PPQG9P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,666 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2800PG9VL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,028 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QG02PUQ0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
44,214 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y99C2UPGC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
42,355 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPY8Y8G9J) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
41,984 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8RCC8R8P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Q2V2V9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,217 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVRGUU9CV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
39,935 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLY8RGJ2L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
39,109 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#2VCUVRJL8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
38,372 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#2CUGY2YUL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
36,181 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#U8RUYLJ0U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
36,106 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22LCU2V2C8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
36,038 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VCQPGUGQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
35,895 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GV9UQPLP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
31,640 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVUPY2V2R) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
31,026 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYJJR9CG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,600 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98L80LC0C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,155 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify