Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R8J92RGR
40000이상 장로/클럽이벤트 안할시 강등및추방/클럽이벤트 열심히하면 승급가능(최대 장로)/욕설하거나 싸우면 추방/들낙❌️/10일 미접속시 강등및추방
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+32 recently
+32 hôm nay
+0 trong tuần này
+632 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
944,918 |
![]() |
30,000 |
![]() |
11,257 - 70,315 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9CRPC2PYL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
70,315 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇮 Anguilla |
Số liệu cơ bản (#2928VCUCU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,912 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PGL2U2YQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,080 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LQUJVQG9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,877 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L0GJ998GP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,352 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QG2VRUJJ0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
39,895 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYJJLY8VC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,431 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9JL980QR2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,788 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2R88920QR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,303 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82J0C0U8P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
31,672 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRYY0YGPQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,695 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QUPRYLY0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,401 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQ0YY8990) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,461 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GUYQ9UQGV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
18,974 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QQC29CR8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,757 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP22YGQJ9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,079 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QVCYR0Y0Y) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,144 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9VVCGVQRG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,126 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8PRGURULR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,257 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify