Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R8L2UR9Q
7일이상 미접관리, 클전(클럽리그)시간되면 해주세요.이벤트 해주세요.(메가저금통)열심히 하신 분 장로/14승 이상 공대 메가 저금통 안하시면 추방합니다. 꼭 해주세요!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,856 recently
+0 hôm nay
-14,981 trong tuần này
-14,981 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,239,312 |
![]() |
35,000 |
![]() |
1,841 - 79,383 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | 🇰🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#P0JG28Y9J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
79,383 |
![]() |
President |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2VPVJGPV8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
60,428 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LQRL9GVY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
55,751 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#9QL2L2JQ2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
54,476 |
![]() |
Member |
![]() |
🇾🇪 Yemen |
Số liệu cơ bản (#8PQ9R8889) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,577 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PVQG8PQGU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
42,247 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R82PQ99GL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
42,048 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LP29JGCC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
41,761 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQ08CG98P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
39,290 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPPQC8GVQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,642 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2V0CLC9YC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,654 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L880VJL0Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
30,751 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2V2PQL2PV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,847 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRP28PJ0Q) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,243 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GLRRJJG0V) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
22,936 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#UG0GJVQG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QU902U9YL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,326 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9PJVL9LQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,317 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQPQ9RL8J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,662 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GP9PUYUY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,127 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify