Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R8R9G0P8
저금통 티켓다안쓰면 추방/이름은(아무거나)뒤에ZARA붙이면 장로로 승급/방장보다 트로피 낮으면 추방/ZARA 오픈채팅 있습니다/들낙X/장로나공대는 추방🚫
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+45,126 recently
+0 hôm nay
-66,816 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,123,056 |
![]() |
34,000 |
![]() |
16,200 - 61,204 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 64% |
Thành viên cấp cao | 5 = 17% |
Phó chủ tịch | 4 = 14% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GCQQ8U9CJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
61,204 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8L89Q0GL8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,246 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#809JLRUR8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
51,998 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QYPYQ88VG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VCCVYQQP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
49,720 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L929GUYUR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
49,703 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGLRPCVCY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,163 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLLQ2PPQL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
44,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JCPL98V8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,933 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇵 North Korea |
Số liệu cơ bản (#GVGVLQ9G2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
42,765 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JG9GVULR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
42,264 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9288ULRYU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
40,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QUP8CQCC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPR22PYJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,114 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80Y9U8UVV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,035 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GPVR89UGJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
35,402 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LGG9GYPQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,848 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L2RJRQG2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
32,597 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q2Q28VUV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
30,592 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CGCJ20JU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,970 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9C889URJG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,200 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPYU2G0GQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,604 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCUG9YLJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29LCYUUY9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,443 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify