Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R90LPC8L
메가저금통 열심히 임한다 클럽 설정,설명 바꾸지 말기 공대,대표 한태 까불지 말기추방이랑 강등이랑 승급 맘대로 하지말아주십쇼1주일 미접 강퇴 이유 있으면X,열심히 하면 승급(ex 메가저긍통 1등.. 등등)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-199,931 recently
-199,853 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
942,055 |
![]() |
31,000 |
![]() |
13,615 - 68,991 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 73% |
Thành viên cấp cao | 5 = 21% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VCCRVJ2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
68,991 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇵 North Korea |
Số liệu cơ bản (#Q9QJU2C8U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,941 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PUYLC0Q9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,568 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2920QJGJ0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,177 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CVCR002P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0RCG9UYC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
41,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90V2LRCCL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,186 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YVVQPYVJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
40,552 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JRVPVGU8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
39,774 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y00C2P20) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
37,951 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV0YVU9GG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
37,942 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQR90PUCJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
37,758 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG90V098V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
35,442 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCL9QCP0R) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
34,247 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJ99GYCR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
34,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P0290CCL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
32,345 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2GJVRUYL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,302 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0UP9P2G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
31,694 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R9GJL8QUY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,615 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify