Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R922RPL2
Founded in 2023 | Max Mega Pig 😮💨 | EU/UK 🇪🇺🇬🇧 | Friendly | 7days offline = kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+134 recently
+69,122 hôm nay
+31,584 trong tuần này
+31,584 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,326,401 |
![]() |
50,000 |
![]() |
7,046 - 69,575 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 58% |
Thành viên cấp cao | 7 = 24% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | 🇵🇳 ![]() |
Số liệu cơ bản (#QPPV9R8V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
69,575 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#9ULP2VC9Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
57,870 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CCLV82GV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
57,356 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVQV9U08) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
55,757 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQYYQVJR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
54,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR8G28L0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
53,736 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2P09QPP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
53,552 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQPU08QPP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
51,397 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LLRGGGYR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
50,528 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRULVQYCG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
50,390 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V89YR0CC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
48,698 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#2JY9UVJGR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
46,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22QV0QGP0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
46,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCL88GRJ0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
45,711 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUC8G2PPU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
44,352 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20RGQV00G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
42,501 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇺 Cuba |
Số liệu cơ bản (#YQUV2V0VV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
40,926 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98YRYUQCR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
40,539 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LPJ09QVL8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
37,558 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#2L0QVQLYLP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,780 |
![]() |
President |
![]() |
🇵🇳 Pitcairn Islands |
Số liệu cơ bản (#L2ULUJG9Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
33,640 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#92UJY9GPQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
28,363 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9C09VQCUV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,776 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YY8VVYJC9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,233 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#288YP0VQC9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,046 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify