Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R9J9PV08
클럽전 티켓 최소70%소모(11이상/총15장) 미참여자 강등,강퇴 / 미접속자 강등,강퇴(3-4일, 미이벤트 기간엔 완화) / 계급 장로 제한(테러방지)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-2,014 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
954,550 |
![]() |
30,000 |
![]() |
14,407 - 59,467 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 33% |
Thành viên cấp cao | 17 = 56% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9908C89LL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
59,467 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JRPLYQJYQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,329 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CRQPYLUV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,760 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8UURUG9L8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,427 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q2828Y98L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,483 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8C8LGVQJV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,634 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVJUG8L0J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,639 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GJP0J0VGQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,404 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JLG2URJLY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
23,302 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLR8JCC88) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,401 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YG08QRGL0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,386 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CQPLR2CC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
34,425 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R0Y8880GR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,509 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLPV0VVQC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LL2YY89L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,158 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0LPPGCU8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,338 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JYJLJU9Y8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQVU0ULRV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
39,780 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90G2Q0VVV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2RJ0Q2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,957 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q00GGG20Y) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,585 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQPJCPVYC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,903 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YCUPY9GRL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
25,962 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P88RP8CRG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L90GL9R9Y) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RLCRJC9C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQU8L2CPC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99GVLRU8Q) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,327 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2U8G9P2C) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,468 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VUVU0UP2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,009 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJVQLJCUP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,179 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G02LUJQ9U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,568 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RC8P200J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,786 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G0UQJPRRU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,172 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YYLU00PG2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYGR892CR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,979 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G00VUJGCL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,746 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJ0Q9U8C2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,075 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0RR9UP0J) | |
---|---|
![]() |
31 |
![]() |
25,042 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CQYJ80L8) | |
---|---|
![]() |
32 |
![]() |
22,849 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRUPLR0PJ) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
19,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220YPLVCL) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
18,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLPGCG2Y) | |
---|---|
![]() |
36 |
![]() |
14,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UVVV0R9) | |
---|---|
![]() |
37 |
![]() |
13,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2PRV2YYP) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
12,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8Q088URC) | |
---|---|
![]() |
39 |
![]() |
11,210 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQV8YGRJY) | |
---|---|
![]() |
42 |
![]() |
27,230 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJPL9998P) | |
---|---|
![]() |
44 |
![]() |
26,768 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLG2UC999) | |
---|---|
![]() |
45 |
![]() |
21,292 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGQGPUVRP) | |
---|---|
![]() |
46 |
![]() |
20,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UQ8PCLVJ) | |
---|---|
![]() |
47 |
![]() |
17,617 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPGPG80U0) | |
---|---|
![]() |
48 |
![]() |
17,367 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YU8LC9YCG) | |
---|---|
![]() |
49 |
![]() |
15,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QG8JUPCUU) | |
---|---|
![]() |
50 |
![]() |
13,495 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify