Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R9JYGR2R
戰隊活動請務必打完,前10晉升都沒打降級,一個月未上線踢出
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+191 recently
+191 hôm nay
+0 trong tuần này
+191 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,269,250 |
![]() |
40,000 |
![]() |
13,119 - 66,532 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 30% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 11 = 36% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#900LYJYGC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,532 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#GGPCPLLPC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
55,435 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GYJQPCGC0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
51,495 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9CLC8LQCC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
47,307 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRJ02Q8G2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
41,308 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LC9890QGV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
41,298 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VRP9CVGVJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
38,380 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q2GJCJJPV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
36,018 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2LJ98JVQ9Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
34,587 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YGC2G98Y9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,030 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9J2U8VJPY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
33,252 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LJ9QV2899) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
33,163 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYQJ00QCU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
32,174 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGY982GPL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
23,717 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCLUQ89L2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,110 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q0R9VRYY) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
21,741 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q0YUV00GC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
13,119 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GUUG9PJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
84,659 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQQRVUYUU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88998RQVY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,407 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P200Y8L9L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
37,755 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82P82UR9J) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,861 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify