Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R9LC80QP
🍙ゆる〜く活発なクラブです!高校生〜社会人が多く在籍中🙆♀️ Japan only🇯🇵since11.28/2021サブクラブ→PEKOPEKO(🍔) 前回大会優勝者🏆→(🍑)MOKAMOKAさん!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+200 recently
+200 hôm nay
+42,791 trong tuần này
+43,674 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,606,737 |
![]() |
34,000 |
![]() |
8,196 - 86,221 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 62% |
Thành viên cấp cao | 8 = 27% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YPCVU008Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
83,634 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2PRR02LY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
81,054 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#YCGQPQJGY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
75,139 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V8U09VQP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
72,829 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CCVY0CUP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
69,611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2L08C8R2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
66,192 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88LJG20J8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
62,530 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9VJC80Q8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
62,020 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9002GVJUJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
61,619 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PVL80UP0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
60,657 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9LVUVL09Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
60,286 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9RPP09LLG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
57,338 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JCVLV099) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
56,196 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P9VJUJ0Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
53,912 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRPYJ8P9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
53,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J9V20UUG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
48,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20RPQ2QVV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
41,454 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#289Y082UV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
40,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCLR9YGP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,601 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRVJYRQLJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
63,464 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QLPG8GCVU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,120 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify