Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R9P09R9C
클럽리그 참여 100%가 안되시는분은 자동추방되니 친목클럽으로 가주세요. 3~5미접 이면 강등이나 추방하겠습니다
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,796 recently
+1,796 hôm nay
+0 trong tuần này
+2,346 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,548,005 |
![]() |
45,000 |
![]() |
10,899 - 79,140 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 30% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 14 = 46% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YVUVJJ90) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
79,140 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#80L0PLLLU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
70,634 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#99PCJVR0U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
68,322 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇽 Åland Islands |
Số liệu cơ bản (#RVY8QYRCL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
67,737 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RCRVQ8RP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
64,572 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#9LQLYCLPQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
60,973 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PYGYCPR8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
57,173 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVYYPG9JC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
56,110 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇵 Guadeloupe |
Số liệu cơ bản (#289CR2YRG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
52,656 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQPVGG8QP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
51,859 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VGC9QPC0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
51,461 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYUY2VJ8P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
50,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGUG8LQ9C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
48,863 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9QRG8GU9V) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
48,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JG20VQGV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
45,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82RPRGQ2J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
44,826 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGP08U90V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
44,747 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GUPLCRQP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
43,017 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89L02GLCC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
42,042 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#88VLRU2JP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
35,751 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#92GPQUJYG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,643 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8GU89C8CQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,899 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify