Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2R9RQRQCU
SUB(@pigletbs) (Europe and North America). LOWEST GETS KICKED BEFORE EVENTS 𝖦𝖮𝖠𝖫:1.7M
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,337,695 |
![]() |
45,000 |
![]() |
42,611 - 74,713 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 76% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 3 = 12% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2PQL98JVR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
74,713 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#99VGV29GY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
71,587 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8C0YLQ8P0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
63,752 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LLPV9CC9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
57,773 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYRUVC8RU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
56,661 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L0UYQV22C) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
55,346 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y09RCUJQL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
55,281 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LRYV9GLQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
55,041 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#RLVYJ9CPQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
54,376 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLQJCR2UY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
53,936 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#8VUQCCY0P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
53,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRQU9UJ9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
51,157 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLQ8PGPV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
50,872 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9G222VC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
49,981 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PRJ9V2VY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
48,169 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPP8JV2JG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
47,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U0PQYGQV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
46,591 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGLY9G900) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
45,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y8PLP8V8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
45,085 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0L0Y8U9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
44,335 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇳 Pitcairn Islands |
Số liệu cơ bản (#8UUVGVQGG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
42,611 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify