Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RCQU0CGQ
ATENÇAO OBRIGATORIO JOGAR LIGA DE CLUBS 4DIAS OFF = BAN‼️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,273 recently
+0 hôm nay
-189,237 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
846,327 |
![]() |
40,000 |
![]() |
25,565 - 62,348 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 68% |
Thành viên cấp cao | 5 = 22% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y2Y92QC9R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
62,348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29GRCRUQ0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,432 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LQLGPRVR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
57,631 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#89L0G9GP9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
53,487 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q90GGR82G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
47,096 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y2PUQ8RL9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,861 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLQVL9C0L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,223 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJ90LR9G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P82RPJRV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2YLPURPP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,772 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9J98GL89Y) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPCR8Q8V0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C2LULQCR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8R00LRJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG8RL88LL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,269 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UGV90Q2C) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
31,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#990YRUV08) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q90QRP00P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,437 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2QV9902Q) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,332 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8GL28QQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2U0VGV2L) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q99GLJYLU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,565 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify